Có 2 kết quả:
貿易貨棧 mào yì huò zhàn ㄇㄠˋ ㄧˋ ㄏㄨㄛˋ ㄓㄢˋ • 贸易货栈 mào yì huò zhàn ㄇㄠˋ ㄧˋ ㄏㄨㄛˋ ㄓㄢˋ
mào yì huò zhàn ㄇㄠˋ ㄧˋ ㄏㄨㄛˋ ㄓㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
commercial warehouse
Bình luận 0
mào yì huò zhàn ㄇㄠˋ ㄧˋ ㄏㄨㄛˋ ㄓㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
commercial warehouse
Bình luận 0